- thiểu não
- страдальческий; плаксивый; плачевный; ощипанный; жалкий
Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.
Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.
HuyangYi — HuangYi Trang chủ : http://hy.playpark.vnDiễn đàn : [http://forum.playpark.vn/forumdisplay.php?f=377 http://forum.playpark.vn] Game giải trí trực tuyến HuangYi (còn gọi là Cỗ Máy Thời Gian) là một thể loại game 3D nhập vai khoa học viễn tưởng do… … Wikipedia
National anthem of South Vietnam — a notation of the National anthem The national anthem of South Vietnam government (Tiếng Gọi Công Dân) was originally Thanh Niên Hành Khúc (English: March of the Youths). These anthems were written and composed by Luu Huu Phuoc (Vietnamese: Lưu… … Wikipedia
Thanh niên Hành Khúc — L hymne national du Sud Viêt Nam Thanh niên Hành Khúc était l hymne officiel du Sud Viêt Nam (État du Viêt Nam et République du Viêt Nam) de 1948 à 1975. Sommaire 1 … Wikipédia en Français
Dang Than — Đặng Thân Pen name Đặng Thân Occupation Writer, Poet Nationality Vietnam … Wikipedia